Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lourdeur


[lourdeur]
danh từ giống cái
sự nặng, sự nặng nề
Lourdeur d'un fardeau
gánh nặng
Lourdeur de tête
sự nặng đầu
Lourdeur de la démarche
sự nặng nề của dáng đi
sự trì độn
Lourdeur d'esprit
đầu óc trì độn
phản nghĩa Légèreté.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.