Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
loutre


[loutre]
danh từ giống cái
(động vật học) con rái cá
da lông rái cá
Un manteau de loutre
áo choàng (bằng da lông) rái cá
loutre de mer
rái cá biển



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.