Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
loyal


[loyal]
tính từ
trung thành
Un ami loyal
người bạn trung thành
trung thực
Sentiments loyaux
tình cảm trung thực
Un homme loyal en affaires
người trung thực trong công việc
à la loyale
trung thực, không gian lận
phản nghĩa Déloyal, faux, hypocrite, malhonnête; perfide.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.