|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
loyer
![](img/dict/02C013DD.png) | [loyer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiền thuê | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le loyer d'une maison | | tiền thuê một ngôi nhà | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) tiền công | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) phần thưởng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le loyer de la vertu | | phần thưởng cho đạo đức | | ![](img/dict/809C2811.png) | loyer de l'argent | | ![](img/dict/633CF640.png) | suất lãi |
|
|
|
|