Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
loét


(y há»c) ulcère
Loét dạ dày
ulcère de l'estomac
ulcéreux
Vết thương loét
plaie ulcéreuse
dạng loét
ulcéroïde
gây loét
ulcérogène
sinh loét
ulcératif
loen loét
(redoublement; sens atténué) légèrement ulcéreux



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.