lubricate
lubricate | ['lu:brikeit] | | ngoại động từ | | | tra dầu mỡ, bôi trơn (máy) | | | to be a bit lubricated | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ngà ngà say |
/'lu:brikeit/
ngoại động từ tra dầu mỡ, bôi trơn (máy) !to be a bit lubricated (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ngà ngà say
|
|