Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lucubration




lucubration
[,lu:kju:'brei∫n]
danh từ
công việc sáng tác về ban đêm, sự nghiên cứu học tập về ban đêm
tác phẩm công phu, sáng tác công phu
tác phẩm (có tính chất) thông thái rởm


/,lu:kju:'breiʃn/

danh từ
công việc sáng tác về ban đêm, sự nghiên cứu học tập về ban đêm
tác phẩm công phu, sáng tác công phu
tác phẩm (có tính chất) thông thái rởm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.