lugubriousness
lugubriousness | [lə'gu:briəsnis] | | Cách viết khác: | | lugubriosity | | [lə,gu:bri'ɔsiti] | | danh từ | | | sự sầu thảm, sự bi thảm |
/lu:'gju:briəsnis/ (lugubriosity) )ộng từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Ca-na-dda) đốn gỗ xẻ gỗ để bán
nội động từ kéo lê ầm ầm, kéo lết ì ạch the heavy lorries lumbered by những chiếc xe tải nặng nề ầm ầm lết qua
|
|