Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
luisance


[luisance]
danh từ giống cái
(văn học) (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự sáng loáng
La luisance des yeux d'un chat
sự sáng loáng của đôi mắt mèo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.