Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lumineux


[lumineux]
tính từ
sáng
Source lumineuse
nguồn sáng
Rayon lumineux
tia sáng
Point lumineux
điểm sáng
sáng rõ, rõ ràng
Raisonnement lumineux
lập luận sáng rõ
(từ cũ; nghĩa cũ) sáng suốt
Esprit lumineux
đầu óc sáng suốt
c'est une idée lumineuse
(thân mật) đó là một ý kiến thần tình
phản nghĩa Obscur.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.