Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lustre


[lustre]
danh từ giống đực
(văn học) thời gian năm năm
Je ne l'ai pas vu depuis des lustres
tôi không gặp anh ta từ 5 năm nay rồi
(sử học) lễ chuộc tội (năm năm một lần ở La Mã)
nước bóng, nước láng, nước men
Donner du lustre à qqch
phủ nước bóng (tráng men) lên vật gì
đèn chùm (treo ở trần nhà)
(nghĩa bóng) sự hào nhoáng, sự lừng lẫy
Ajouter du lustre à la gloire de quelqu'un
làm cho thanh danh của ai thêm lừng lẫy
chevalier du lustre
xem chevalier
ça fait des lustres
lâu lắm rồi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.