Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lutter


[lutter]
nội động từ
(đánh) vật
đấu tranh, chống chọi; chiến đấu
Lutter contre la maladie
đấu tranh chống bệnh tật
Lutter pour l'indépendance
đấu tranh giành độc lập
Lutter contre la tempête
chống chọi với cơn bão
Lutter contre les invasions étrangères
chiến đấu chống ngoại xâm
ganh đua
Lutter de vitesse
ganh đua về tốc độ
phủ cái (cừu)
phản nghĩa Abandonner.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.