luxury
luxury | ['lʌk∫əri] | | danh từ | | | sự xa xỉ, sự xa hoa | | | a life of luxury | | đời sống xa hoa | | | to live in [the lap of] luxury | | sống trong cảnh xa hoa | | | a luxury flat/hotel | | căn hộ/khách sạn sang trọng | | | vật đắt giá và thích thú nhưng không cần thiết; hàng xa xỉ; xa xỉ phẩm | | | caviar, champagne and other luxuries | | trứng cá hồi, rượu sâm banh và những hàng xa xỉ khác |
/'lʌkʃəri/
danh từ sự xa xỉ, sự xa hoa a life of luxury đời sống xa hoa to live in [the lap of] luxury sống trong cảnh xa hoa đời sống xa hoa, sinh hoạt xa hoa hàng xa xỉ; vật hiếm có; cao lương mỹ vị điều vui sướng, niềm khoái trá
|
|