Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lymphatique


[lymphatique]
tính từ
xem lymphe
Vaisseau lymphatique
mạch bạch huyết
Tempérament lymphatique
khí chất bạch huyết
uể oải, yếu đuối, nhu nhược
Air lymphatique
vẻ uể oải
Caractère lymphatique
tính tình nhu nhược
danh từ
người yếu đuối, người nhu nhược
danh từ giống đực
(số nhiều) mạch bạch huyết
phản nghĩa Actif, nerveux.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.