Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lyncher


[lyncher]
ngoại động từ
hành hình kiểu linsơ (do quần chúng quyết định, không qua toà án)
(nghĩa rộng) hành hung (đám đông hành hung một người)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.