Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
làn


basquet; corbeille; cabas
Một làn quả
un basquet de fruits
Làn bằng mây
corbeille de rotin
Xách làn đi chợ
se rendre au marché, un cabas au bras
nappe; vague
Làn nước
nappe d'eau
souffle; bouffée (de vent); filet (de fumée)
marée
Một làn hạnh phúc tràn ngập
une marée de bonheur montait



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.