|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
là n
| basquet; corbeille; cabas | | | Má»™t là n quả | | un basquet de fruits | | | Là n bằng mây | | corbeille de rotin | | | Xách là n Ä‘i chợ | | se rendre au marché, un cabas au bras | | | nappe; vague | | | Là n nÆ°á»›c | | nappe d'eau | | | souffle; bouffée (de vent); filet (de fumée) | | | marée | | | Má»™t là n hạnh phúc trà n ngáºp | | une marée de bonheur montait |
|
|
|
|