|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lánh
![](img/dict/D0A549BC.png) | fuir; esquiver; éluder | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lánh tai nạn | | fuir un danger | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lánh khó khăn | | esquiver une difficulté | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lánh một vấn đỠ| | éluder une question | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũng nói nhánh) luisant | | ![](img/dict/72B02D27.png) | đen lánh | | d'un noir luisant |
|
|
|
|