|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
légaliste
![](img/dict/02C013DD.png) | [légaliste] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tôn trá»ng pháp chế | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | triệt để tuân theo quy chế tôn giáo | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngÆ°á»i tôn trá»ng pháp chế | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngÆ°á»i triệt để tuân theo quy chế tôn giáo |
|
|
|
|