![](img/dict/02C013DD.png) | [légitimation] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hợp pháp hoá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Légitimation des pouvoirs |
| sá»± hợp pháp hoá quyá»n lá»±c |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Légitimation d'un enfant |
| sự hợp pháp hoá một đứa con (đẻ hoang) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn há»c) sá»± bà o chữa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La légitimation de sa conduite |
| sự bà o chữa cho cách cư xỠcủa mình |