|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
légitime
![](img/dict/02C013DD.png) | [légitime] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hợp pháp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mariage légitime | | hôn nhân hợp pháp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chÃnh đáng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Légitime défense | | sá»± phòng vệ chÃnh đáng | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghÄ©a Illégitime. Bâtard, naturel. Arbitraire, criminel, déraisonnable, injuste. | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) vợ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle est sa légitime | | chị ta là vợ anh ấy |
|
|
|
|