|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
légitimer
![](img/dict/02C013DD.png) | [légitimer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hợp pháp hoá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Légitimer ses pouvoirs | | hợp pháp hoá quyá»n lá»±c | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Légitimer un enfant naturel | | hợp pháp hoá má»™t đứa con hoang | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bà o chữa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Légitimer sa conduite | | bà o chữa cho cách cÆ° xá» của mình |
|
|
|
|