|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
légume
![](img/dict/02C013DD.png) | [légume] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Légumes verts | | rau xanh, rau tÆ°Æ¡i | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Culture de légumes | | sá»± trồng rau | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thá»±c váºt há»c) quả Ä‘áºu | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Grosses légumes) (thông tục) quan to, kẻ tai to mặt lá»›n |
|
|
|
|