![](img/dict/02C013DD.png) | [légèreté] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tÃnh nhẹ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Légèreté d'un gaz |
| tÃnh nhẹ của má»™t chất khà |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tÃnh nhẹ nhà ng, tÃnh nhanh nhẹn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Légèreté d'une danseuse |
| tÃnh nhẹ nhà ng của má»™t vÅ© nữ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự duyên dáng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Légèreté de style |
| lá»i văn duyên dáng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự nhẹ dạ, sự khinh suất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire preuve de l'légèreté dans ses jugements |
| tỠra khinh suất khi phán đoán |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sá»± há»i hợt (vá» tình yêu) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự phóng túng, sự quá trớn (vỠđạo đức...) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | légèreté de la main |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hoa tay, sự khéo tay |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Lourdeur, pesanteur. Componction, gravité. Circonspection, prudence, réflexion, sérieux. Constance, fidélité. |