Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lén


như lẻn
Lén vào trong nhà
se glisser dans la maison
en cachette; en catimini; en tapinois; à la dérobée; subrepticement; secrètement; furtivement
Äi lén
s'en aller en cachette
Làm lén
faire (quelque chose) en catimini
Lấy lén một vật gì
prendre quelque chose à la dérobée
Lén đưa cho ai một vật gì
passer subrepticement un objet à quelqu'un
len lén
(redoublement) en tapiquois; en catimini



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.