Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lép


plat; creux
Ngực lép
poitrine plate
Bụng lép
ventre creux
Thóc lép
paddy à grain creux
maintenu dans une situation inférieure; relégué au second rang
Chịu lép
se résigner à être maintenu dans une situation inférieure



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.