|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lì
adj braren; brassy là m lì to brazen Motionless đứng lì một chỗ to remain motionless
| [lì] | | tÃnh từ | | | braren; brassy | | | là m lì | | to brazen | | | Motionless | | | đứng lì má»™t chá»— | | to remain motionless |
|
|
|
|