Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lòng


entrailles; tripes; boyaux; viscères
Lòng lợn
tripes de porc
cœur; sentiments
Làm đau lòng
faire mal au coeur
Lòng hiếu thảo
sentiments de piété filiale
sein; giron
ôm vào lòng
serrer contre son sein
Nép vào lòng mẹ
blotti dans le giron de sa mère
milieu; lit
Lòng Ä‘Æ°á»ng
le milieu de la route; la chaussée
Lòng sông
le lit d'un fleuve
paume; creux (de la main); plante (du pied)
xem lòng Ä‘á», lòng trắng
lòng chim dạ cá
perfide
lòng không dạ đói
ventre creux
lòng lang dạ thú
fourbe et cruel
lòng ngay dạ thẳng
franc et droit
xa mặt cách lòng
loin des yeux loin du coeur



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.