Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ló



verb
to appear; to heave; to come into sight
căn nhà ló ra The house hove in sight

[ló]
to heave; to emerge; to come into sight; to jut out
Äừng ló đầu qua cá»­a sổ!
Do not lean out of the window!
Cô ta mở cửa và ló đầu vào / ra
She opened the door and poked her head in/out



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.