|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ló
verb to appear; to heave; to come into sight căn nhà ló ra The house hove in sight
| [ló] | | | to heave; to emerge; to come into sight; to jut out | | | Äừng ló đầu qua cá»a sổ! | | Do not lean out of the window! | | | Cô ta mở cá»a và ló đầu và o / ra | | She opened the door and poked her head in/out |
|
|
|
|