| lóa 
 
 
  loá Ä‘gt., (tt.) 1. (Mắt) ở trạng thái bị rối loạn do ánh sáng có cưá»ng độ mạnh quá mức thưá»ng: Loá mắt không nhìn thấy gì  Mắt loá nên Ä‘i cháºm. 2. (ánh sáng) mạnh làm cho mắt bị loá: đèn pha sáng loá  nắng loá. 
 
 
 |  |