| 
 | Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary) 
 
	
		| lóc 
 
 
  1 đg. (Cá) len lách ngược dòng nước để vượt lên (khi có mưa rào). 
 
  2 Ä‘g. Dùng dao tách lấy riêng ra lá»›p da thịt dÃnh vào xương. Lóc riêng thịt nạc để làm ruốc. Lóc xương. 
 
 
 |  |  
		|  |  |