|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lùm
| [lùm] | | | grove. | | | Ngồi hóng mát dưới bóng lùm tre | | To sit in the shade of a bamboo grove for fresh air. | | | Heaped. | | | Đĩa xôi đầy lùm. | | A heaped plate of glutinous rice | | | lùm lùm (láy, ý tăng). |
grove Ngồi hóng mát dưới bóng lùm tre To sit in the shade of a bamboo grove for fresh air Heaped Đĩa xôi đầy lùm. A heaped plate of glutinous rice lùm lùm (láy, ý tăng)
|
|
|
|