Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lăm


cinq (employé après les chiffres de dizaine)
Mười lăm
quinze
Hai mươi lăm
vingt-cinq
Ba mươi lăm
trente-ciq
être prêt à; se préparer à
Chưa đi đến chợ đã lăm ăn quà (ca dao)
avant d'arriver au marché, elle se prépare à manger déjà des friandises
lăm lăm
(redoublement; sens plus accentué)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.