Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)



bleu
Màu lơ
couleur bleue
bleu de lessive
passer au bleu
Lơ quần áo
passer le linge au bleu
faire la sourde oreille
Tôi gọi anh mà anh cứ lơ đi
je vous ai appelé, mais vous faites la sourde oreille
fermer les yeux
Nó yêu cầu anh lơ việc đó đi
il vous a prié de fermer les yeux là-dessus



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.