![](img/dict/02C013DD.png) | [lưng] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | back |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi chỉ thấy lưng nàng thôi |
| I only saw her from behind/from the back; I only got a back view of her |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bắn vô lưng ai |
| To shoot somebody in the back |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lưng ông còn đau không? |
| Is your back still painful? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tóc nàng xoã đến giữa lưng |
| Her hair hangs halfway down her back |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi ngứa lưng kinh khủng |
| I've got an awful itch on my back |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | waistband |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nới lưng váy |
| To let out the waistband of a skirt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Quần lưng cao / thấp |
| Trousers with a high/low waist; High-waisted/low-waisted trousers |