|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lưới
![](img/dict/D0A549BC.png) | filet | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lưới đánh cá | | filet de pêche | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lưới giữ tóc | | filet à cheveux | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lưới hành lý | | filet à bagages | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lưới quần vợt | | filet de tennis | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (giải phẫu học) réticulum | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | réseau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lưới phòng không | | réseau de défense antiaérienne |
|
|
|
|