| 
 | Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary) 
 
	
		| lường 
 
 
  1. d. Đồ dùng để đong: Một lường dầu. II. đg.1. Đong bằng cái lường: Lường xem có bao nhiêu gạo. 2. Ước tính xem lớn nhỏ, cao thấp, nhiều ít... như thế nào: Thử lường xem ô-tô có chỗ cho bảy người không; Biết đâu đáy biển đầy vơi mà lường (cd). 
 
 
 |  |  
		|  |  |