|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lạc
noun peanut; ground-nut kẹo lạc peanut sweets verb to lose; to stray đạn lạc a stray bullet. to be out of lạc giọng to be out of tune. to mislay hay để lạc giấy tờ to often mislay documents
| [lạc] | | | xem đậu phụng | | | stray; lost | | | Đạn lạc | | A stray bullet | | | Lạc vào rừng rậm | | To be lost in the thick woods; to lose oneself in the thick woods | | | to stray | | | Lạc ra khỏi khu phi quân sự | | To stray away from the demilitarized zone |
|
|
|
|