Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lạm


empiéter sur; mordre sur
Chi tiêu lạm vào vốn
dépenses qui mordent sur le capital
abusivement
Từ dùng lạm
mot employé abusivement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.