| lảng 
 
 
  1 1. đgt. Lẩn đi, tránh đi, không muốn cho người khác thấy: Nó vừa ở đây đã lảng đâu mất rồi  cứ trông thấy tôi là hắn lảng  thấy việc là thấy lảng. 2. Cố ý tránh chuyện đang bàn, chuyển dần sang chuyện khác: nói lảng sang chuyện khác. 
 
  2 tt., đphg Vô duyên, vớ vẩn: Cái anh này lảng hôn. 
 
 
 |  |