Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lật


retourner; feuilleter; ouvrir; remuer
Lật miếng thịt trên chảo
retourner un morceau de viande sur la poêle
Lật trang sách
feuilleter les pages
Lật quyển sách
ouvrir un livre
Lật vấn đề
remuer une question
Lật đi lật lại
tourner et retourner
chavirer (en parlant d'une embarcation)
Thuyền bị lật vì bão
le bateau est chaviré à cause de la tempête
culbuter; renverser
Nội các đã bị lật
le cabinet a été renversé
(tiếng địa phương) như lẫy
ne pas payer sa dette



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.