|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lật
| retourner; feuilleter; ouvrir; remuer | | | Lật miếng thịt trên chảo | | retourner un morceau de viande sur la poêle | | | Lật trang sách | | feuilleter les pages | | | Lật quyển sách | | ouvrir un livre | | | Lật vấn đề | | remuer une question | | | Lật đi lật lại | | tourner et retourner | | | chavirer (en parlant d'une embarcation) | | | Thuyền bị lật vì bão | | le bateau est chaviré à cause de la tempête | | | culbuter; renverser | | | Nội các đã bị lật | | le cabinet a été renversé | | | (tiếng địa phương) như lẫy | | | ne pas payer sa dette |
|
|
|
|