Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lậu



noun
(Med) gonorrhoea; blennorrhagia
adj
Illicit; contraband
hàng lậu thuế contraband goods

[lậu]
gonorrhoea
illegal; illicit; contraband
Bị kết án về tội hành nghề y lậu
To be sentenced for the illegal practice of medicine/for practising medicine illegally
Nhập lậu cái gì vào nước Pháp
To smuggle something into France
Xuất lậu cái gì ra khỏi nước Pháp
To smuggle something out of France
Giúp ai nhập cảnh lậu vào Campuchia
To smuggle somebody into Kampuchea
Giúp ai xuất cảnh lậu ra khỏi Việt Nam
To smuggle somebody out of Vietnam
pirate; unauthorized; unlicensed
Chương trình / phần mềm lậu
Pirate program/software
Tắc xi lậu
Unlicensed taxi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.