Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lắc


secouer; brimbaler; balloter; agiter
Lắc chuông
brimbaler une cloche
Sóng lắc con tàu
les flots ballottent le navire
Lắc cái lọ trước khi dùng
agiter le flacon avant de s'en servir
secouer la tête en signe de dénégation
Đề nghị gì nó cũng lắc
il secoue la tête en signe de dénégation à toute proposition
xem xa lắc
lăng lắc
(redoublement; sens plus fort)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.