Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lắm



adv. much; many; very; a lot
tôi yêu cô ta lắm I'm very love of her
lắm lần many times

[lắm]
much; many; very; a lot
Tôi yêu cô ta lắm
I love her very much
Bà ấy đẻ đau lắm
She had a very painful delivery
Tôi quản lý tiền bạc dở lắm
I'm very bad at managing money
Tôi viết thư dở lắm
I'm very bad about letter writing
Nó dở toán lắm
He is very bad at maths; He is hopeless at maths



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.