|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lắp
![](img/dict/D0A549BC.png) | monter | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lắp một cái máy | | monter une machine | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rassembler; adapter; ajuster | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lắp sườn nhà | | rassembler une charpente | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lắp vòi vào máy nước | | adapter un robinet à une fontaie | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | charger | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lắp đạn vào súng | | charger un fusil | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thường lắp lại) répéter |
|
|
|
|