|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lặn
 | plonger; s'immerger | |  | Tàu ngầm lặn xuống | | sous-marin qui plonge | |  | Cá lặn xuống nước | | poisson qui s'immerge das l'eau | |  | se coucher; disparaître | |  | Mặt trời lặn ở hướng tây | | le soleil se couche à l'ouest | |  | Mặt trời lặn ở chân trời | | le soleil disparaît à l'horizon | |  | (sinh vật học, sinh lý học) récessif | |  | Tính lặn | | caractère récessif | |  | lúc mặt trời lặn | |  | au coucher du soleil | |  | mặt trời lặn | |  | soleil couchant | |  | người lặn | |  | plongeur | |  | sự lặn | |  | plongée |
|
|
|
|