Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lễ


fête; cérémonie; rites
Ngày lễ
jour de fête; jour férié
Lễ cưới
cerémonie du mariage
Lễ tang
rites funèbres
office; service
Lễ cầu siêu
service pour les morts; office des morts; messe de requiem
offrande
Dâng lễ lên bàn thờ
présenter des offrandes à l'autel
présent; cadeau (qu'on offre à un personnage influent...)
politesse
Đáp lễ ai
rendre la politesse à quelqu'un
se prosterner
Lễ trước bàn thờ
se prosterner devant l'autel
faire des offrandes (aux génies...)
offrir des présents (à un personnage influent...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.