|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lệnh
| (từ cũ, nghĩa cũ) timbale servant à donner l'ordre | | | ordre; injonction | | | Ra lệnh | | donner l'ordre | | | Những lệnh cấp bách | | des injonctions pressantes | | | mandat | | | Lệnh bắt giam | | mandat d'arrêt | | | Lệnh chi | | mandat de paiement | | | décret | | | Lệnh của Chủ tịch Hội đồng Nhà nước | | décret du Président du Conseil d'Etat | | | décréter | | | Lệnh cho tổng động viên | | décreter la mobilisation génerale |
|
|
|
|