Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lệnh


(từ cũ, nghĩa cũ) timbale servant à donner l'ordre
ordre; injonction
Ra lệnh
donner l'ordre
Những lệnh cấp bách
des injonctions pressantes
mandat
Lệnh bắt giam
mandat d'arrêt
Lệnh chi
mandat de paiement
décret
Lệnh của Chủ tịch Hội đồng Nhà nước
décret du Président du Conseil d'Etat
décréter
Lệnh cho tổng động viên
décreter la mobilisation génerale



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.