Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lớp


classe
Lớp năm
classe de cinquième
Vào lớp
entrer dans la classe
Lớp có vú
classe des mammifères
(sân khấu) scène
Lớp thứ hai của hồi ba
deuxième scène du troisième acte
(địa lí, địa chất) couche; lit
Lớp đất sét
couche d'argile
Lớp sỏi
lit de cailloux
(kiến trúc) assise
Lớp gạch
assise de briques
nappe
Lớp dầu mỏ
nappe de pétrole
(điện ảnh) séquence
génération; contingent
Lớp tân binh 1981
le contingent de recrues de 1981



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.