|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lớp
| classe | | | Lớp năm | | classe de cinquième | | | Vào lớp | | entrer dans la classe | | | Lớp có vú | | classe des mammifères | | | (sân khấu) scène | | | Lớp thứ hai của hồi ba | | deuxième scène du troisième acte | | | (địa lí, địa chất) couche; lit | | | Lớp đất sét | | couche d'argile | | | Lớp sỏi | | lit de cailloux | | | (kiến trúc) assise | | | Lớp gạch | | assise de briques | | | nappe | | | Lớp dầu mỏ | | nappe de pétrole | | | (điện ảnh) séquence | | | génération; contingent | | | Lớp tân binh 1981 | | le contingent de recrues de 1981 |
|
|
|
|