|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mặc đồng phục
 | [mặc đồng phục] | |  | to wear uniform; to be in uniform | |  | Ngày mai chúng em phải mặc đồng phục không ạ? | | Shall we have to wear uniform tomorrow? | |  | Nói chuyện với những công nhân mặc đồng phục màu xanh | | To talk with the workers in blue uniform |
|
|
|
|