Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mackerel





mackerel
['mækərəl]
danh từ
(động vật học) cá thu


/'mækrəl/

danh từ
(động vật học) cá thu

Related search result for "mackerel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.